Có 1 kết quả:

山陵 sơn lăng

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Phần mộ của vua chúa. Cũng như: Lăng tẩm — Vùng núi, vùng cao nguyên.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0